![](img/dict/02C013DD.png) | [se diviser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia ra, phân ra, phân chia |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fleuve qui se divise en plusieurs bras |
| sông lớn chia ra nhiều nhánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'oeuf fécondé se divise en cellules |
| trứng thụ tinh phân chia thành tế bào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chia rẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils se divisent sur plusieurs questions |
| họ chia rẽ về nhiều vấn đề |