Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se diviser


[se diviser]
tự động từ
chia ra, phân ra, phân chia
Fleuve qui se divise en plusieurs bras
sông lớn chia ra nhiều nhánh
L'oeuf fécondé se divise en cellules
trứng thụ tinh phân chia thành tế bào
chia rẽ
Ils se divisent sur plusieurs questions
họ chia rẽ về nhiều vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.